Xe khách Đô Thành 35 Chỗ Galaxy DHB8S2
Vui lòng gọi để biết giá Xe khách Đô Thành 35 Chỗ Galaxy DHB8S2 số điện thoại 0911678934 Mr.Lộc, chương trình khuyến mãi lớn nhất.
Tư vấn mua xe trả góp, dịch vụ tận tình chu đáo
Cho vay 80% giá trị xe với lãi suất ưu đãi
Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
Nhà máy Ô tô Đô Thành Hyundai Bình Chánh xin giới thiệu quý khách hàng Xe khách Đô Thành 35 Chỗ Galaxy DHB8S2
Với sự kế thừa từ kiểu dáng và những tiện ghi hữu ích nhất từ các dòng xe khách đến từ Châu Âu như xe khách 47 chỗ Scania A50 Thuỵ Điển với nhu cầu thực tế cho dòng sản phẩm xe khách 29 - 35 chỗ đang rất lớn.
Với sự kết hợp của các chuyên gia đến từ nhà máy Scania và Đô Thành Auto đã cho ra đời dòng sản phẩm xe khách cao cấp Đô Thành Galaxy 29 chỗ, Dothanh Galaxy 35 chỗ DHB8S2 với thiết kế từ kiểu dáng như một chiếc Scania A50 thu nhỏ.
Xe được trang bị khung gầm và linh kiện nhập khẩu từ Châu Âu giúp quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như lợi ích kinh tế mà Galaxy 29 chỗ mang lại. Mẫu mã Sang Trọng, Khung gầm ổn định, bển bỉ mang lại lợi ích Kinh tế, linh kiện dễ thay thế.
Thông số kỷ thuật xe khách Dothanh Galaxy DHB8S2
Nhãn hiệu | DOTHANH |
Số Loại | DHB8S2-W180 |
Khối lượng. | |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 10.750 |
Khối lượng bản thân (kg) | 8.470 |
Số chổ ngồi (người) | 29 x 1 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lit) | 220 |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 8.060 x 2.470 x 3.310 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Động cơ - truyền động | |
Kiểu động cơ | WP5.180E30 |
Loại | 4 kỳ. Tăng áp, làm mát bằng nước, CRDI |
Dung tích xy lanh (cc) | 4.760 |
Công suất lớn nhất (PS/rpm) | 180/2.2300 |
Momen xoán lớn nhất (N.m/rpm) | 660/1.700 |
Kiểu hộp số | S6-80, cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Cỡ lốp / Công thức bánh xe | 9R22.5/4x2R |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Khí nén 2 dòng, phanh đĩa trục trước, phanh tang trống trục sau |
Phanh đỗ / dẫn động | Khí nén + lò xo tích nâng tác dụng lên bánh xe sau |
Phanh hỗ trợ | ABS + phanh khí thải |
Các hệ thống khác | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Hệ thống treo khí nén, giảm chán thủy lực, thanh cân bằng |
Máy phát điện | 24V |
Ác quy | 12Vx2 - 135Ah |
Tính năng động lực học. | |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 28.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 125 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 8.500 |